--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dư thừa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dư thừa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dư thừa
+
Superfluous; redundant, in excess
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dư thừa"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dư thừa"
:
dư thừa
đĩ thõa
đồ thừa
đổ thừa
Lượt xem: 691
Từ vừa tra
+
dư thừa
:
Superfluous; redundant, in excess
+
bất ngờ
:
Sudden, unexpected, unforeseencuộc gặp gỡ bất ngờan unexpected encounterđợi cho địch đến gần rồi bất ngờ nổ súngto wait until the enemy comes near then open up suddenlybất ngờ trời đổ mưaall of a sudden, it poured
+
may mắn
:
lucky, fortunate
+
cáo hưu
:
(cũ) Ask to retire on a pension
+
sắp xếp
:
to plan, to arrange (in some way)